Hiểu các thành phần dưỡng ẩm

Làm sạch và giữ ẩm là những thành phần chính để duy trì làn da khoẻ mạnh, trẻ trung. Cleansing loại bỏ bụi bẩn, bụi bẩn, và các tế bào da chết, nhưng chất tẩy rửa cũng có tác dụng có hại trên da bằng cách làm khô nó ra. Kem dưỡng ẩm không chỉ làm tăng hàm lượng nước của da, mà còn bảo vệ da và khuyến khích quá trình bong tróc có trật tự khiến cho da trông mịn hơn.

Số lượng các loại kem dưỡng ẩm trên thị trường là đáng kinh ngạc và hầu hết yêu cầu bồi thường để có tài sản mà không có kem dưỡng ẩm khác có. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đề cập đến các thành phần chính trong các loại kem dưỡng ẩm - chất giữ ẩm, chất nhầy, chất làm mềm và các thành phần khác - và thảo luận về các tác dụng của chúng trên da. Hãy tưởng tượng có thể đọc và hiểu một nhãn thành phần dưỡng ẩm. Lấy chai, lọ và ống dưỡng ẩm của bạn và chúng tôi sẽ bắt đầu.

Nguồn:

> Del Rosso, James. "Kem dưỡng ẩm Cosmeceutical." Thủ tục trong Mỹ phẩm Da liễu - Cosmeceuticals. Ed. Zoe Diana Draelos. Elsevier, 2005. 99-102.

> Fluhr, Joachim, et al. "Hiệu ứng lâm sàng của chất làm mềm da." Dưỡng ẩm da. Ed. James J. Leyden và Anthony V. Rawlings. New York: Marcel Dekker, 2002. 222-243.

> Johnson, Anthony. "The Skin Moisturizer Marketplace." Dưỡng ẩm da. Ed. James J. Leyden và Anthony V. Rawlings. New York: Marcel Dekker, 2002. 7-16.

> Loden, Marie. "Kem dưỡng ẩm." Cosmeceuticals và Active Cosmetics - Thuốc so với Mỹ phẩm, 2nd Edition. Ed. Peter Elsner và Howard Maibach. Boca Raton: Taylor & Francis Group, 2005.

> Rawlings, Anthony, et al. "Humectants." Dưỡng ẩm da. Ed. James J. Leyden và Anthony V. Rawlings. New York: Marcel Dekker, 2002. 248-257.

> Rawlings, Anthony, Canestrari, David và Dobkowski, Brian. "Công nghệ dưỡng ẩm so với hiệu suất lâm sàng." Điều trị da liễu Vol 17. 2004: 49-56.

1 -

Thành phần dưỡng ẩm - Humectants

Humectants thu hút nước từ lớp hạ bì vào lớp biểu bì , làm tăng hàm lượng nước trong lớp biểu bì. Khi độ ẩm cao hơn 70%, chất giữ ẩm cũng có thể hút nước từ khí quyển vào lớp biểu bì. Humectants có thể được coi là tương đương mỹ phẩm của Natural Moisturizing Factor (NMF) . Các thuật ngữ in đậm là các chất giữ ẩm được sử dụng phổ biến nhất, và các thành phần được đánh dấu sao là hiệu quả nhất. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng glycerin giúp làm suy giảm các tế bào sừng có chứa các tế bào da với nhau. Hiệu quả cuối cùng của sự suy thoái này là sự bong tróc phù hợp hơn (đổ lớp ngoài cùng của da) và làn da mịn màng hơn.

2 -

Thành phần dưỡng ẩm - Occlusives

Occlusives làm tăng hàm lượng nước của da bằng cách làm chậm sự bay hơi của nước từ bề mặt da. Những thành phần này thường có tính nhờn và hiệu quả nhất khi bôi lên da ẩm. Dầu khoáng thường được sử dụng vì kết cấu thuận lợi của nó, nhưng nó không hiệu quả trong việc ngăn chặn sự bay hơi của nước như nhiều chất nhầy khác. Lanolin đắt tiền và có khả năng gây khó chịu. Các dẫn xuất silicone (dimethicone và Cyclomethicone) không có dầu mỡ nhưng có tác dụng giữ ẩm hạn chế. Chúng thường được thêm vào dầu mỏ để làm cho nó cảm thấy ít "nhờn".

3 -

Thành phần dưỡng ẩm - Chất làm mềm

Chất làm mềm là thành phần còn lại trong tầng lớp sừng để hoạt động như chất bôi trơn. Chúng giúp duy trì sự mềm mại, mịn màng và mềm mại của da. Chất làm mềm thường được coi là "lấp đầy các khe hở" giữa các tế bào sừng đang trong quá trình bong tróc (rụng). Các loại chất làm mềm được sử dụng trong một loại kem dưỡng ẩm đóng một vai trò quan trọng trong "trượt da" của nó, đó là cảm giác mịn màng truyền đến da sau khi ứng dụng.

4 -

Thành phần dưỡng ẩm - Linh tinh

Những thành phần này đôi khi được thêm vào các loại kem dưỡng ẩm để tạo ra một hiệu ứng đặc biệt trên da như tăng cường sự xuất hiện của da khô hoặc bị hư hỏng. Hóa chất làm chậm quá trình oxy hóa bằng cách phản ứng với các gốc tự do bao gồm tocopherols và acid ascorbic. Axít citric, axit tartaric và EDTA không có đặc tính chống oxy hóa mạnh nhưng tăng cường tác dụng chống oxy hóa của các thành phần khác.